Giá vàng ngày 20-03-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,900300
|
67,600100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,900-200
|
55,900-250
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,700-250
|
55,500-250
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,650-248
|
54,950-248
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,779-188
|
41,779-188
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,510-146
|
32,510-146
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,296-104
|
23,296-104
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,900300
|
67,620100
|
SJC Đà Nẵng
|
66,900300
|
67,620100
|
|
SJC Nha Trang
|
66,900300
|
67,620100
|
SJC Cà Mau
|
66,900300
|
67,620100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,870300
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,1000
|
67,620100
|
SJC Bạc Liêu
|
66,900300
|
67,600100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,800200
|
67,500-100
|
DOJI HN
|
66,800100
|
67,500-200
|
PNJ HCM
|
66,700100
|
67,500-200
|
PNJ Hà Nội
|
66,700100
|
67,500-200
|
Phú Qúy SJC
|
66,800200
|
67,5000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,820120
|
67,4800
|
Mi Hồng
|
66,400-100
|
67,300-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,900450
|
67,400450
|
TPBANK GOLD
|
66,800100
|
67,500-200
|