Giá vàng ngày 20-01-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
61,100-50
|
61,700-50
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,800250
|
53,500300
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,500300
|
53,200300
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,573297
|
52,673297
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,054225
|
40,054225
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,169175
|
31,169175
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,337125
|
22,337125
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
61,100-50
|
61,720-50
|
SJC Đà Nẵng
|
61,100-50
|
61,720-50
|
|
SJC Nha Trang
|
61,100-50
|
61,720-50
|
SJC Cà Mau
|
61,100-50
|
61,720-50
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
61,080-50
|
61,720-50
|
SJC Quãng Ngãi
|
61,070-50
|
61,730-50
|
SJC Biên Hòa
|
61,100-50
|
61,700-50
|
SJC Bạc Liêu
|
61,100-50
|
61,700-50
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
61,0000
|
61,600-100
|
DOJI HN
|
61,10050
|
61,70050
|
PNJ HCM
|
61,0000
|
61,650-50
|
PNJ Hà Nội
|
61,35050
|
61,7500
|
Phú Qúy SJC
|
61,30030
|
61,70030
|
Bảo Tín Minh Châu
|
61,31030
|
61,68030
|
Mi Hồng
|
61,30050
|
61,65050
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
61,1500
|
61,5500
|
TPBANK GOLD
|
61,10050
|
61,70050
|