Giá vàng ngày 19-11-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
69,9500
|
70,7500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
59,1000
|
60,1000
|
Vàng nữ trang 9999
|
59,0000
|
59,8000
|
Vàng nữ trang 24K
|
58,0080
|
59,2080
|
Vàng nữ trang 18K
|
43,0040
|
45,0040
|
Vàng nữ trang 14K
|
33,0170
|
35,0170
|
Vàng nữ trang 10K
|
23,0890
|
25,0890
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
69,9500
|
70,7700
|
SJC Đà Nẵng
|
69,9500
|
70,7700
|
|
SJC Nha Trang
|
69,9500
|
70,7700
|
SJC Cà Mau
|
69,9500
|
70,7700
|
SJC Huế
|
69,9200
|
70,7700
|
SJC Miền Tây
|
69,9500
|
70,7500
|
SJC Quãng Ngãi
|
69,9500
|
70,7500
|
SJC Biên Hòa
|
69,9500
|
70,7500
|
SJC Bạc Liêu
|
69,9500
|
70,7700
|
SJC Hạ Long
|
69,9300
|
70,7700
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
70,0000
|
70,8000
|
DOJI HN
|
69,9500
|
70,7500
|
PNJ HCM
|
70,0000
|
70,8500
|
PNJ Hà Nội
|
70,0000
|
70,8500
|
Phú Qúy SJC
|
69,9500
|
70,7000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
70,02020
|
70,700-50
|
Mi Hồng
|
70,000-100
|
70,500-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
70,2000
|
70,7000
|
TPBANK GOLD
|
69,9500
|
70,7500
|