Giá vàng ngày 19-09-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
68,450100
|
69,150100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
57,050350
|
58,000300
|
Vàng nữ trang 9999
|
56,900300
|
57,700300
|
Vàng nữ trang 24K
|
55,929297
|
57,129297
|
Vàng nữ trang 18K
|
41,429225
|
43,429225
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,792174
|
33,792174
|
Vàng nữ trang 10K
|
22,213125
|
24,213125
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
68,450100
|
69,170100
|
SJC Đà Nẵng
|
68,450100
|
69,170100
|
|
SJC Nha Trang
|
68,450100
|
69,170100
|
SJC Cà Mau
|
68,450100
|
69,170100
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
68,450100
|
69,150100
|
SJC Biên Hòa
|
67,5000
|
68,1000
|
SJC Miền Tây
|
68,470100
|
69,200100
|
SJC Quãng Ngãi
|
68,450100
|
69,170100
|
SJC Long Xuyên
|
68,450100
|
69,150100
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
68,550100
|
69,250100
|
DOJI HN
|
68,550150
|
69,400150
|
PNJ HCM
|
68,600100
|
69,30050
|
PNJ Hà Nội
|
68,600100
|
69,30050
|
Phú Qúy SJC
|
68,550250
|
69,300200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
68,600200
|
69,280200
|
Mi Hồng
|
68,850350
|
69,300450
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
68,700300
|
69,200300
|
SCB
|
67,900100
|
69,300200
|
TPBANK GOLD
|
68,550150
|
69,400150
|