Giá vàng ngày 19-06-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
67,8500
|
68,6500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,9000
|
54,8500
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,7500
|
54,4500
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,6110
|
53,9110
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,9920
|
40,9920
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,8980
|
31,8980
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,8580
|
22,8580
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
67,8500
|
68,6700
|
SJC Đà Nẵng
|
67,8500
|
68,6700
|
|
SJC Nha Trang
|
67,8500
|
68,6700
|
SJC Cà Mau
|
67,8500
|
68,6700
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
67,8300
|
68,6700
|
SJC Quãng Ngãi
|
67,8200
|
68,6800
|
SJC Biên Hòa
|
67,8500
|
68,6500
|
SJC Bạc Liêu
|
67,8500
|
68,6500
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
67,9000
|
68,6000
|
DOJI HN
|
67,8000
|
68,6500
|
PNJ HCM
|
67,8000
|
68,7000
|
PNJ Hà Nội
|
67,8000
|
68,7000
|
Phú Qúy SJC
|
67,8500
|
68,6000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
67,87010
|
68,59010
|
Mi Hồng
|
68,000-100
|
68,400-50
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
67,8000
|
68,6000
|
TPBANK GOLD
|
67,8000
|
68,6500
|