Giá vàng ngày 19-01-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
61,15050
|
61,75050
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,5500
|
53,2000
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,2000
|
52,9000
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,2760
|
52,3760
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,8290
|
39,8290
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,9940
|
30,9940
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,2120
|
22,2120
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
61,15050
|
61,77050
|
SJC Đà Nẵng
|
61,15050
|
61,77050
|
|
SJC Nha Trang
|
61,15050
|
61,77050
|
SJC Cà Mau
|
61,15050
|
61,77050
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
61,13050
|
61,77050
|
SJC Quãng Ngãi
|
61,12050
|
61,78050
|
SJC Biên Hòa
|
61,15050
|
61,75050
|
SJC Bạc Liêu
|
61,15050
|
61,75050
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
61,00050
|
61,70050
|
DOJI HN
|
61,0500
|
61,6500
|
PNJ HCM
|
61,000100
|
61,70050
|
PNJ Hà Nội
|
61,30050
|
61,750100
|
Phú Qúy SJC
|
61,27020
|
61,67020
|
Bảo Tín Minh Châu
|
61,28020
|
61,65010
|
Mi Hồng
|
61,25050
|
61,60050
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
61,1500
|
61,5500
|
TPBANK GOLD
|
61,0500
|
61,6500
|