Giá vàng ngày 18-11-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 69,950-50 70,750-50
Nhẫn 9999 1c->5c 59,100-100 60,100-100
Vàng nữ trang 9999 59,000-100 59,800-100
Vàng nữ trang 24K 58,008-99 59,208-99
Vàng nữ trang 18K 43,004-75 45,004-75
Vàng nữ trang 14K 33,017-58 35,017-58
Vàng nữ trang 10K 23,089-42 25,089-42
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 69,950-50 70,770-50
SJC Đà Nẵng 69,950-50 70,770-50
SJC Nha Trang 69,950-50 70,770-50
SJC Cà Mau 69,950-50 70,770-50
SJC Huế 69,920-50 70,770-50
SJC Miền Tây 69,950-50 70,750-50
SJC Quãng Ngãi 69,950-50 70,750-50
SJC Biên Hòa 69,950-50 70,750-50
SJC Bạc Liêu 69,950-50 70,770-50
SJC Hạ Long 69,930-50 70,770-50
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 70,0000 70,8000
DOJI HN 69,9500 70,7500
PNJ HCM 70,0000 70,8500
PNJ Hà Nội 70,0000 70,8500
Phú Qúy SJC 69,950-150 70,700-200
Bảo Tín Minh Châu 70,000-100 70,750-30
Mi Hồng 70,1000 70,600-50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 70,2000 70,7000
TPBANK GOLD 69,9500 70,7500