Giá vàng ngày 18-09-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
68,350100
|
69,050100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
56,700200
|
57,700200
|
Vàng nữ trang 9999
|
56,600150
|
57,400200
|
Vàng nữ trang 24K
|
55,632198
|
56,832198
|
Vàng nữ trang 18K
|
41,204150
|
43,204150
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,618117
|
33,618117
|
Vàng nữ trang 10K
|
22,08883
|
24,08883
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
68,350100
|
69,070100
|
SJC Đà Nẵng
|
68,350100
|
69,070100
|
|
SJC Nha Trang
|
68,350100
|
69,070100
|
SJC Cà Mau
|
68,350100
|
69,070100
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
68,350100
|
69,050100
|
SJC Biên Hòa
|
67,5000
|
68,1000
|
SJC Miền Tây
|
68,370100
|
69,100100
|
SJC Quãng Ngãi
|
68,350100
|
69,070100
|
SJC Long Xuyên
|
68,350100
|
69,050100
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
68,450350
|
69,150350
|
DOJI HN
|
68,400300
|
69,250250
|
PNJ HCM
|
68,500500
|
69,250450
|
PNJ Hà Nội
|
68,500500
|
69,250450
|
Phú Qúy SJC
|
68,300100
|
69,100150
|
Bảo Tín Minh Châu
|
68,400100
|
69,080140
|
Mi Hồng
|
68,500250
|
68,850100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
68,400200
|
68,900200
|
SCB
|
67,800400
|
69,100400
|
TPBANK GOLD
|
68,400300
|
69,250250
|