Giá vàng ngày 18-06-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,200-50
|
56,800-50
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,7500
|
52,3500
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,3500
|
52,0500
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,5350
|
51,5350
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,1910
|
39,1910
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,4980
|
30,4980
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,8570
|
21,8570
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,200-50
|
56,820-50
|
SJC Đà Nẵng
|
56,200-50
|
56,820-50
|
|
SJC Nha Trang
|
56,200-50
|
56,820-50
|
SJC Cà Mau
|
56,200-50
|
56,820-50
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
56,180-50
|
56,820-50
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,170-50
|
56,830-50
|
SJC Biên Hòa
|
56,200-50
|
56,800-50
|
SJC Bạc Liêu
|
56,200-50
|
56,800-50
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,300-50
|
56,8500
|
DOJI HN
|
56,200-100
|
56,800-100
|
PNJ HCM
|
56,200-50
|
56,800-50
|
PNJ Hà Nội
|
56,200-50
|
56,800-50
|
Phú Qúy SJC
|
56,250-100
|
56,750-100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,450200
|
56,950200
|
TPBANK GOLD
|
56,200-150
|
56,750-100
|