Giá vàng ngày 18-03-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,600150
|
67,500350
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
55,100800
|
56,150950
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,950850
|
55,750950
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,898941
|
55,198941
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,967713
|
41,967713
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,656554
|
32,656554
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,400396
|
23,400396
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,600150
|
67,520350
|
SJC Đà Nẵng
|
66,600150
|
67,520350
|
|
SJC Nha Trang
|
66,600150
|
67,520350
|
SJC Cà Mau
|
66,600150
|
67,520350
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
66,570150
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,1000
|
67,520350
|
SJC Miền Tây
|
66,600150
|
67,500350
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,600150
|
67,500350
|
SJC Long Xuyên
|
66,600150
|
67,500350
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,700200
|
67,700600
|
DOJI HN
|
66,700250
|
67,700600
|
PNJ HCM
|
66,600100
|
67,700500
|
PNJ Hà Nội
|
66,600100
|
67,700500
|
Phú Qúy SJC
|
66,600150
|
67,500350
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,720250
|
67,500370
|
Mi Hồng
|
66,600200
|
67,300100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,4500
|
66,9500
|
SCB
|
65,7000
|
66,9000
|
TPBANK GOLD
|
66,700250
|
67,700600
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.