Giá vàng ngày 17-09-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
68,2500
|
68,9500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
56,5000
|
57,5000
|
Vàng nữ trang 9999
|
56,4500
|
57,2000
|
Vàng nữ trang 24K
|
55,4340
|
56,6340
|
Vàng nữ trang 18K
|
41,0540
|
43,0540
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,5010
|
33,5010
|
Vàng nữ trang 10K
|
22,0050
|
24,0050
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
68,2500
|
68,9700
|
SJC Đà Nẵng
|
68,2500
|
68,9700
|
|
SJC Nha Trang
|
68,2500
|
68,9700
|
SJC Cà Mau
|
68,2500
|
68,9700
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
68,2500
|
68,9500
|
SJC Biên Hòa
|
67,5000
|
68,1000
|
SJC Miền Tây
|
68,2700
|
69,0000
|
SJC Quãng Ngãi
|
68,2500
|
68,9700
|
SJC Long Xuyên
|
68,2500
|
68,9500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
68,1000
|
68,8000
|
DOJI HN
|
68,1000
|
69,0000
|
PNJ HCM
|
68,0000
|
68,8000
|
PNJ Hà Nội
|
68,0000
|
68,8000
|
Phú Qúy SJC
|
68,2000
|
68,9500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
68,3000
|
68,940-10
|
Mi Hồng
|
68,2500
|
68,7500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
68,2000
|
68,7000
|
SCB
|
67,4000
|
68,7000
|
TPBANK GOLD
|
68,1000
|
69,0000
|