Giá vàng ngày 17-09-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,000-500
|
56,650-550
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,200-400
|
51,100-400
|
Vàng nữ trang 9999
|
49,800-400
|
50,800-400
|
Vàng nữ trang 24K
|
48,997-396
|
50,297-396
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,254-300
|
38,254-300
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,769-234
|
29,769-234
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,336-167
|
21,336-167
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,000-500
|
56,670-550
|
SJC Đà Nẵng
|
56,000-500
|
56,670-550
|
|
SJC Nha Trang
|
56,000-500
|
56,670-550
|
SJC Cà Mau
|
56,000-500
|
56,670-550
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,980-500
|
56,670-550
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,970-500
|
56,680-550
|
SJC Biên Hòa
|
56,000-500
|
56,650-550
|
SJC Bạc Liêu
|
56,000-500
|
56,650-550
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,400-200
|
57,600-290
|
DOJI HN
|
56,400-200
|
57,600-100
|
PNJ HCM
|
56,600-200
|
57,300-300
|
PNJ Hà Nội
|
56,600-200
|
57,650-50
|
Phú Qúy SJC
|
56,250-400
|
57,250-400
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,9000
|
57,5200
|
Mi Hồng
|
56,9500
|
57,2500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,000-350
|
56,650-150
|
TPBANK GOLD
|
56,400-200
|
57,600-100
|