Giá vàng ngày 17-03-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,450150 67,150150
Nhẫn 9999 1c->5c 54,300150 55,200150
Vàng nữ trang 9999 54,100150 54,800150
Vàng nữ trang 24K 52,957148 54,257148
Vàng nữ trang 18K 39,254112 41,254112
Vàng nữ trang 14K 30,10288 32,10288
Vàng nữ trang 10K 21,00463 23,00463
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,450150 67,170150
SJC Đà Nẵng 66,450150 67,170150
SJC Nha Trang 66,450150 67,170150
SJC Cà Mau 66,450150 67,170150
SJC Bình Phước 66,0800 66,8200
SJC Huế 66,420150 66,8300
SJC Biên Hòa 66,1000 67,170150
SJC Miền Tây 66,450150 67,150150
SJC Quãng Ngãi 66,450150 67,150150
SJC Long Xuyên 66,450150 67,150150
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,500150 67,100150
DOJI HN 66,450450 67,100150
PNJ HCM 66,500350 67,200200
PNJ Hà Nội 66,500350 67,200200
Phú Qúy SJC 66,450250 67,150150
Bảo Tín Minh Châu 66,470250 67,130200
Mi Hồng 66,400100 67,200200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,450-50 66,950-50
SCB 65,7000 66,9000
TPBANK GOLD 66,450450 67,100150