Giá vàng ngày 16-11-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 69,8000 70,6000
Nhẫn 9999 1c->5c 58,850-50 59,850-50
Vàng nữ trang 9999 58,750-50 59,550-50
Vàng nữ trang 24K 57,760-50 58,960-50
Vàng nữ trang 18K 42,817-37 44,817-37
Vàng nữ trang 14K 32,871-29 34,871-29
Vàng nữ trang 10K 22,985-21 24,985-21
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 69,8000 70,6200
SJC Đà Nẵng 69,8000 70,6200
SJC Nha Trang 69,8000 70,6200
SJC Cà Mau 69,8000 70,6200
SJC Huế 69,7700 70,6200
SJC Miền Tây 69,8000 70,6000
SJC Quãng Ngãi 69,8000 70,6000
SJC Biên Hòa 69,8000 70,6000
SJC Bạc Liêu 69,8000 70,6200
SJC Hạ Long 69,7800 70,6200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 69,65050 70,45050
DOJI HN 69,650-50 70,450-100
PNJ HCM 69,7000 70,5000
PNJ Hà Nội 69,7000 70,5000
Phú Qúy SJC 69,7500 70,550-50
Bảo Tín Minh Châu 69,80040 70,5000
Mi Hồng 69,900300 70,40050
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 69,80050 70,30050
TPBANK GOLD 69,650-50 70,450-100