Giá vàng ngày 16-10-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
57,000-100
|
57,700-100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,750-150
|
51,450-150
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,350-150
|
51,150-150
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,444-148
|
50,644-148
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,516-113
|
38,516-113
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,973-88
|
29,973-88
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,482-62
|
21,482-62
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
57,000-100
|
57,720-100
|
SJC Đà Nẵng
|
57,000-100
|
57,720-100
|
|
SJC Nha Trang
|
57,000-100
|
57,720-100
|
SJC Cà Mau
|
57,000-100
|
57,720-100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
56,980-100
|
57,720-100
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,970-100
|
57,730-100
|
SJC Biên Hòa
|
57,000-100
|
57,700-100
|
SJC Bạc Liêu
|
57,000-100
|
57,700-100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
57,200200
|
57,7000
|
DOJI HN
|
56,900-100
|
57,600-100
|
PNJ HCM
|
57,0000
|
57,7500
|
PNJ Hà Nội
|
56,900-100
|
57,600-50
|
Phú Qúy SJC
|
57,070-30
|
57,650-50
|
Bảo Tín Minh Châu
|
57,050-60
|
57,650-40
|
Mi Hồng
|
57,20050
|
57,500-50
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
57,0500
|
57,5500
|
TPBANK GOLD
|
56,900-100
|
57,600-100
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.