Giá vàng ngày 16-06-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 56,65050 57,25050
Nhẫn 9999 1c->5c 52,450-100 53,050-100
Vàng nữ trang 9999 52,050-100 52,750-100
Vàng nữ trang 24K 51,228-99 52,228-99
Vàng nữ trang 18K 37,716-75 39,716-75
Vàng nữ trang 14K 28,906-59 30,906-59
Vàng nữ trang 10K 20,149-42 22,149-42
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 56,65050 57,27050
SJC Đà Nẵng 56,65050 57,27050
SJC Nha Trang 56,65050 57,27050
SJC Cà Mau 56,65050 57,27050
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 56,63050 57,27050
SJC Quãng Ngãi 56,62050 57,28050
SJC Biên Hòa 56,65050 57,25050
SJC Bạc Liêu 56,65050 57,25050
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 56,65050 57,15050
DOJI HN 56,65050 57,1500
PNJ HCM 56,65050 57,25050
PNJ Hà Nội 56,65050 57,25050
Phú Qúy SJC 56,750100 57,17020
Bảo Tín Minh Châu 56,3500 56,8000
Mi Hồng 55,4800 55,7000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 56,600-50 57,100-50
TPBANK GOLD 56,65050 57,1500