Giá vàng ngày 16-03-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,300350
|
67,000350
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,150300
|
55,050300
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,950300
|
54,650300
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,809297
|
54,109297
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,142225
|
41,142225
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,014175
|
32,014175
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,941125
|
22,941125
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,300350
|
67,020350
|
SJC Đà Nẵng
|
66,300350
|
67,020350
|
|
SJC Nha Trang
|
66,300350
|
67,020350
|
SJC Cà Mau
|
66,300350
|
67,020350
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
66,270350
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,1000
|
67,020350
|
SJC Miền Tây
|
66,300350
|
67,000350
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,300350
|
67,000350
|
SJC Long Xuyên
|
66,300350
|
67,000350
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,350400
|
66,950300
|
DOJI HN
|
66,00050
|
66,950300
|
PNJ HCM
|
66,150150
|
67,000300
|
PNJ Hà Nội
|
66,150150
|
67,000300
|
Phú Qúy SJC
|
66,200200
|
67,000350
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,220200
|
66,930290
|
Mi Hồng
|
66,300200
|
67,0000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,500550
|
67,000550
|
SCB
|
65,7000
|
66,9000
|
TPBANK GOLD
|
66,00050
|
66,950300
|