Giá vàng ngày 15-11-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 69,800250 70,600250
Nhẫn 9999 1c->5c 58,900300 59,900300
Vàng nữ trang 9999 58,800300 59,600300
Vàng nữ trang 24K 57,810297 59,010297
Vàng nữ trang 18K 42,854225 44,854225
Vàng nữ trang 14K 32,900175 34,900175
Vàng nữ trang 10K 23,006125 25,006125
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 69,800250 70,620250
SJC Đà Nẵng 69,800250 70,620250
SJC Nha Trang 69,800250 70,620250
SJC Cà Mau 69,800250 70,620250
SJC Huế 69,770250 70,620250
SJC Miền Tây 69,800250 70,600250
SJC Quãng Ngãi 69,800250 70,600250
SJC Biên Hòa 69,800250 70,600250
SJC Bạc Liêu 69,800250 70,620250
SJC Hạ Long 69,780250 70,620250
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 69,600100 70,400100
DOJI HN 69,700150 70,550150
PNJ HCM 69,700100 70,500100
PNJ Hà Nội 69,700100 70,500100
Phú Qúy SJC 69,750250 70,600200
Bảo Tín Minh Châu 69,760140 70,500120
Mi Hồng 69,60050 70,350250
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 69,750250 70,250150
TPBANK GOLD 69,700150 70,550150