Giá vàng ngày 15-09-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 68,000200 68,700200
Nhẫn 9999 1c->5c 56,450200 57,450200
Vàng nữ trang 9999 56,400200 57,150200
Vàng nữ trang 24K 55,384198 56,584198
Vàng nữ trang 18K 41,017150 43,017150
Vàng nữ trang 14K 31,472117 33,472117
Vàng nữ trang 10K 21,98483 23,98483
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 68,000200 68,720200
SJC Đà Nẵng 68,000200 68,720200
SJC Nha Trang 68,000200 68,720200
SJC Cà Mau 68,000200 68,720200
SJC Bình Phước 66,0800 66,8200
SJC Huế 68,000200 68,700200
SJC Biên Hòa 67,5000 68,1000
SJC Miền Tây 68,020200 68,750200
SJC Quãng Ngãi 68,000200 68,720200
SJC Long Xuyên 68,000200 68,700200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 68,000150 68,700150
DOJI HN 67,900100 68,800200
PNJ HCM 68,000100 68,800200
PNJ Hà Nội 68,000100 68,800200
Phú Qúy SJC 68,000150 68,700150
Bảo Tín Minh Châu 68,050180 68,720200
Mi Hồng 68,100100 68,450100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 68,200300 68,700300
SCB 67,4000 68,7000
TPBANK GOLD 67,900100 68,800200