Giá vàng ngày 15-09-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,650100
|
57,350100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,750100
|
51,650100
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,350100
|
51,350100
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,54299
|
50,84299
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,66675
|
38,66675
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,09058
|
30,09058
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,56542
|
21,56542
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,650100
|
57,370100
|
SJC Đà Nẵng
|
56,650100
|
57,370100
|
|
SJC Nha Trang
|
56,650100
|
57,370100
|
SJC Cà Mau
|
56,650100
|
57,370100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
56,630100
|
57,370100
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,620100
|
57,380100
|
SJC Biên Hòa
|
56,650100
|
57,350100
|
SJC Bạc Liêu
|
56,650100
|
57,350100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,6000
|
57,8900
|
DOJI HN
|
56,6000
|
57,7000
|
PNJ HCM
|
56,8000
|
57,6000
|
PNJ Hà Nội
|
56,8000
|
57,7000
|
Phú Qúy SJC
|
56,6500
|
57,6500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,9000
|
57,5200
|
Mi Hồng
|
56,9500
|
57,2500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,7500
|
57,3000
|
TPBANK GOLD
|
56,6000
|
57,7000
|