Giá vàng ngày 15-06-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,60050
|
57,20050
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,550-50
|
53,150-50
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,150-50
|
52,850-50
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,327-49
|
52,327-49
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,791-38
|
39,791-38
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,965-29
|
30,965-29
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,191-21
|
22,191-21
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,60050
|
57,22050
|
SJC Đà Nẵng
|
56,60050
|
57,22050
|
|
SJC Nha Trang
|
56,60050
|
57,22050
|
SJC Cà Mau
|
56,60050
|
57,22050
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
56,58050
|
57,22050
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,57050
|
57,23050
|
SJC Biên Hòa
|
56,60050
|
57,20050
|
SJC Bạc Liêu
|
56,60050
|
57,20050
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,60050
|
57,10050
|
DOJI HN
|
56,60050
|
57,150100
|
PNJ HCM
|
56,60050
|
57,20050
|
PNJ Hà Nội
|
56,60050
|
57,20050
|
Phú Qúy SJC
|
56,6500
|
57,15070
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,650100
|
57,150100
|
TPBANK GOLD
|
56,60050
|
57,150100
|