Giá vàng ngày 15-03-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
65,950-200
|
66,650-200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,850-350
|
54,750-350
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,650-250
|
54,350-350
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,512-346
|
53,812-346
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,917-262
|
40,917-262
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,839-204
|
31,839-204
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,816-146
|
22,816-146
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
65,950-200
|
66,670-200
|
SJC Đà Nẵng
|
65,950-200
|
66,670-200
|
|
SJC Nha Trang
|
65,950-200
|
66,670-200
|
SJC Cà Mau
|
65,950-200
|
66,670-200
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
65,920-200
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,1000
|
66,670-200
|
SJC Miền Tây
|
65,950-200
|
66,650-200
|
SJC Quãng Ngãi
|
65,950-200
|
66,650-200
|
SJC Long Xuyên
|
65,950-200
|
66,650-200
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
65,950-250
|
66,650-250
|
DOJI HN
|
65,950-150
|
66,650-250
|
PNJ HCM
|
66,000-150
|
66,700-200
|
PNJ Hà Nội
|
66,000-150
|
66,700-200
|
Phú Qúy SJC
|
66,000-150
|
66,650-200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,020-230
|
66,640-200
|
Mi Hồng
|
66,1000
|
67,000100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
65,950-350
|
66,450-350
|
SCB
|
65,700-100
|
66,900-400
|
TPBANK GOLD
|
65,950-150
|
66,650-250
|