Giá vàng ngày 14-10-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 57,300-50 58,000-50
Nhẫn 9999 1c->5c 51,050350 51,750300
Vàng nữ trang 9999 50,650300 51,450300
Vàng nữ trang 24K 49,741297 50,941297
Vàng nữ trang 18K 36,741225 38,741225
Vàng nữ trang 14K 28,148175 30,148175
Vàng nữ trang 10K 19,607125 21,607125
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 57,300-50 58,020-50
SJC Đà Nẵng 57,300-50 58,020-50
SJC Nha Trang 57,300-50 58,020-50
SJC Cà Mau 57,300-50 58,020-50
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 57,280-50 58,020-50
SJC Quãng Ngãi 57,270-50 58,030-50
SJC Biên Hòa 57,300-50 58,000-50
SJC Bạc Liêu 57,300-50 58,000-50
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 57,300-50 58,00050
DOJI HN 57,20050 57,9500
PNJ HCM 57,3500 58,0500
PNJ Hà Nội 57,4000 58,0000
Phú Qúy SJC 57,5000 58,0000
Bảo Tín Minh Châu 57,5100 57,970-10
Mi Hồng 57,500-50 57,900-50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 57,4000 57,9000
TPBANK GOLD 57,20050 57,9500