Giá vàng ngày 14-09-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 67,800-150 68,500-150
Nhẫn 9999 1c->5c 56,25050 57,25050
Vàng nữ trang 9999 56,20050 56,95050
Vàng nữ trang 24K 55,18649 56,38649
Vàng nữ trang 18K 40,86738 42,86738
Vàng nữ trang 14K 31,35529 33,35529
Vàng nữ trang 10K 21,90121 23,90121
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 67,800-150 68,520-150
SJC Đà Nẵng 67,800-150 68,520-150
SJC Nha Trang 67,800-150 68,520-150
SJC Cà Mau 67,800-150 68,520-150
SJC Bình Phước 66,0800 66,8200
SJC Huế 67,800-150 68,500-150
SJC Biên Hòa 67,5000 68,1000
SJC Miền Tây 67,820-150 68,550-150
SJC Quãng Ngãi 67,800-150 68,520-150
SJC Long Xuyên 67,800-150 68,500-150
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 67,850-150 68,550-150
DOJI HN 67,800-150 68,600-150
PNJ HCM 67,900-100 68,600-100
PNJ Hà Nội 67,900-100 68,600-100
Phú Qúy SJC 67,850-100 68,550-100
Bảo Tín Minh Châu 67,870-130 68,520-110
Mi Hồng 68,000-150 68,350-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 67,900-150 68,400-150
SCB 67,4000 68,7000
TPBANK GOLD 67,800-150 68,600-150