Giá vàng ngày 14-03-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 66,150-150 66,850-150
Nhẫn 9999 1c->5c 54,20050 55,10050
Vàng nữ trang 9999 53,90050 54,70050
Vàng nữ trang 24K 52,85849 54,15849
Vàng nữ trang 18K 39,17937 41,17937
Vàng nữ trang 14K 30,04329 32,04329
Vàng nữ trang 10K 20,96221 22,96221
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 66,150-150 66,870-150
SJC Đà Nẵng 66,150-150 66,870-150
SJC Nha Trang 66,150-150 66,870-150
SJC Cà Mau 66,150-150 66,870-150
SJC Bình Phước 66,0800 66,8200
SJC Huế 66,120-150 66,8300
SJC Biên Hòa 66,1000 66,870-150
SJC Miền Tây 66,150-150 66,850-150
SJC Quãng Ngãi 66,150-150 66,850-150
SJC Long Xuyên 66,150-150 66,850-150
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 66,200-150 66,900-50
DOJI HN 66,100-150 66,9000
PNJ HCM 66,150-200 66,900-100
PNJ Hà Nội 66,150-200 66,900-100
Phú Qúy SJC 66,150-150 66,850-150
Bảo Tín Minh Châu 66,250-70 66,840-110
Mi Hồng 66,100100 66,900100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,300100 66,800100
SCB 65,800200 67,300100
TPBANK GOLD 66,100-150 66,9000