Giá vàng ngày 13-10-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
57,3500
|
58,0500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,70050
|
51,45050
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,35050
|
51,15050
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,44450
|
50,64450
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,51637
|
38,51637
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,97329
|
29,97329
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,48221
|
21,48221
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
57,3500
|
58,0700
|
SJC Đà Nẵng
|
57,3500
|
58,0700
|
|
SJC Nha Trang
|
57,3500
|
58,0700
|
SJC Cà Mau
|
57,3500
|
58,0700
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
57,3300
|
58,0700
|
SJC Quãng Ngãi
|
57,3200
|
58,0800
|
SJC Biên Hòa
|
57,3500
|
58,0500
|
SJC Bạc Liêu
|
57,3500
|
58,0500
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
57,350150
|
57,950-50
|
DOJI HN
|
57,1500
|
57,950-50
|
PNJ HCM
|
57,3500
|
58,0500
|
PNJ Hà Nội
|
57,4000
|
58,000-50
|
Phú Qúy SJC
|
57,50050
|
58,0000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
57,51030
|
57,980-10
|
Mi Hồng
|
57,550-150
|
57,950-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
57,400-100
|
57,900-100
|
TPBANK GOLD
|
57,1500
|
57,950-50
|