Giá vàng ngày 13-03-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,300300
|
67,000200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,150350
|
55,050250
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,850250
|
54,650250
|
Vàng nữ trang 24K
|
52,809248
|
54,109248
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,142188
|
41,142188
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,014146
|
32,014146
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,941104
|
22,941104
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,300300
|
67,020200
|
SJC Đà Nẵng
|
66,300300
|
67,020200
|
|
SJC Nha Trang
|
66,300300
|
67,020200
|
SJC Cà Mau
|
66,300300
|
67,020200
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
66,270300
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,1000
|
67,020200
|
SJC Miền Tây
|
66,300300
|
67,000200
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,300300
|
67,000200
|
SJC Long Xuyên
|
66,300300
|
67,000200
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,350350
|
66,950150
|
DOJI HN
|
66,250300
|
66,900150
|
PNJ HCM
|
66,350350
|
67,000200
|
PNJ Hà Nội
|
66,350350
|
67,000200
|
Phú Qúy SJC
|
66,300300
|
67,000200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,320300
|
66,950170
|
Mi Hồng
|
66,000-300
|
66,800-200
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,200300
|
66,700300
|
SCB
|
65,600300
|
67,200600
|
TPBANK GOLD
|
66,250300
|
66,900150
|