Giá vàng ngày 12-10-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
57,350100
|
58,050100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,65050
|
51,40050
|
Vàng nữ trang 9999
|
50,30050
|
51,10050
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,39449
|
50,59449
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,47938
|
38,47938
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,94429
|
29,94429
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,46121
|
21,46121
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
57,350100
|
58,070100
|
SJC Đà Nẵng
|
57,350100
|
58,070100
|
|
SJC Nha Trang
|
57,350100
|
58,070100
|
SJC Cà Mau
|
57,350100
|
58,070100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
57,330100
|
58,070100
|
SJC Quãng Ngãi
|
57,320100
|
58,080100
|
SJC Biên Hòa
|
57,350100
|
58,050100
|
SJC Bạc Liêu
|
57,350100
|
58,050100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
57,200-50
|
58,000100
|
DOJI HN
|
57,150150
|
58,000100
|
PNJ HCM
|
57,350100
|
58,050100
|
PNJ Hà Nội
|
57,400100
|
58,050100
|
Phú Qúy SJC
|
57,450100
|
58,000100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
57,480110
|
57,990100
|
Mi Hồng
|
57,700100
|
58,050100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
57,500150
|
58,000150
|
TPBANK GOLD
|
57,150150
|
58,000100
|