Giá vàng ngày 12-05-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 55,780-100 56,130-100
Nhẫn 9999 1c->5c 52,020-230 52,620-230
Vàng nữ trang 9999 51,620-230 52,320-230
Vàng nữ trang 24K 50,802-228 51,802-228
Vàng nữ trang 18K 37,394-172 39,394-172
Vàng nữ trang 14K 28,656-134 30,656-134
Vàng nữ trang 10K 19,970-96 21,970-96
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 55,780-100 56,150-100
SJC Đà Nẵng 55,780-100 56,150-100
SJC Nha Trang 55,780-100 56,150-100
SJC Cà Mau 55,780-100 56,150-100
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 55,760-100 56,150-100
SJC Quãng Ngãi 55,750-100 56,160-100
SJC Biên Hòa 55,780-100 56,130-100
SJC Bạc Liêu 55,780-100 56,130-100
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 55,720-160 56,120-160
DOJI HN 55,720-80 56,120-230
PNJ HCM 55,750-150 56,120-130
PNJ Hà Nội 55,750-150 56,120-130
Phú Qúy SJC 55,850-130 56,130-150
Bảo Tín Minh Châu 56,3500 56,8000
Mi Hồng 55,4800 55,7000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 55,820-130 56,020-130
TPBANK GOLD 55,720-130 56,120-180