Giá vàng ngày 12-04-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 54,85050 55,2500
Nhẫn 9999 1c->5c 50,950200 51,550200
Vàng nữ trang 9999 50,550200 51,250200
Vàng nữ trang 24K 49,743198 50,743198
Vàng nữ trang 18K 36,591150 38,591150
Vàng nữ trang 14K 28,032117 30,032117
Vàng nữ trang 10K 19,52383 21,52383
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 54,85050 55,2700
SJC Đà Nẵng 54,85050 55,2700
SJC Nha Trang 54,85050 55,2700
SJC Cà Mau 54,85050 55,2700
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 54,83050 55,2700
SJC Quãng Ngãi 54,82050 55,2800
SJC Biên Hòa 54,85050 55,2500
SJC Bạc Liêu 54,85050 55,2500
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 54,86060 55,24040
DOJI HN 54,85050 55,30050
PNJ HCM 54,8500 55,2500
PNJ Hà Nội 54,8500 55,2500
Phú Qúy SJC 54,9000 55,25050
Bảo Tín Minh Châu 56,3500 56,8000
Mi Hồng 55,000100 55,300100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 54,95050 55,20050
TPBANK GOLD 54,85050 55,30050