Giá vàng ngày 10-04-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 54,800-50 55,2500
Nhẫn 9999 1c->5c 50,750-50 51,350-50
Vàng nữ trang 9999 50,350-50 51,050-50
Vàng nữ trang 24K 49,545-49 50,545-49
Vàng nữ trang 18K 36,441-38 38,441-38
Vàng nữ trang 14K 27,915-29 29,915-29
Vàng nữ trang 10K 19,440-21 21,440-21
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 54,800-50 55,2700
SJC Đà Nẵng 54,800-50 55,2700
SJC Nha Trang 54,800-50 55,2700
SJC Cà Mau 54,800-50 55,2700
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 54,780-50 55,2700
SJC Quãng Ngãi 54,770-50 55,2800
SJC Biên Hòa 54,800-50 55,2500
SJC Bạc Liêu 54,800-50 55,2500
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 54,800-60 55,200-40
DOJI HN 54,8500 55,2500
PNJ HCM 54,8500 55,2500
PNJ Hà Nội 54,8500 55,2500
Phú Qúy SJC 54,9000 55,2000
Bảo Tín Minh Châu 56,3500 56,8000
Mi Hồng 54,900-50 55,100-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 54,9000 55,1500
TPBANK GOLD 54,800-50 55,2500