Giá vàng ngày 09-04-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 54,8500 55,2500
Nhẫn 9999 1c->5c 50,800150 51,400150
Vàng nữ trang 9999 50,400150 51,100150
Vàng nữ trang 24K 49,594148 50,594148
Vàng nữ trang 18K 36,479113 38,479113
Vàng nữ trang 14K 27,94487 29,94487
Vàng nữ trang 10K 19,46163 21,46163
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 54,8500 55,2700
SJC Đà Nẵng 54,8500 55,2700
SJC Nha Trang 54,8500 55,2700
SJC Cà Mau 54,8500 55,2700
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 54,8300 55,2700
SJC Quãng Ngãi 54,8200 55,2800
SJC Biên Hòa 54,8500 55,2500
SJC Bạc Liêu 54,8500 55,2500
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 54,8600 55,2400
DOJI HN 54,85050 55,250-50
PNJ HCM 54,8500 55,2500
PNJ Hà Nội 54,8500 55,2500
Phú Qúy SJC 54,900-50 55,200-50
Bảo Tín Minh Châu 56,3500 56,8000
Mi Hồng 54,950-50 55,200-100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 54,900-100 55,150-100
TPBANK GOLD 54,85050 55,250-50