Giá vàng ngày 07-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,620270
|
55,970270
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,900280
|
52,500280
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,500280
|
52,200280
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,683277
|
51,683277
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,304210
|
39,304210
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,586164
|
30,586164
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,920117
|
21,920117
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,620270
|
55,990270
|
SJC Đà Nẵng
|
55,620270
|
55,990270
|
|
SJC Nha Trang
|
55,620270
|
55,990270
|
SJC Cà Mau
|
55,620270
|
55,990270
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,600270
|
55,990270
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,590270
|
56,000270
|
SJC Biên Hòa
|
55,620270
|
55,970270
|
SJC Bạc Liêu
|
55,620270
|
55,970270
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,600200
|
55,950250
|
DOJI HN
|
55,600200
|
55,950250
|
PNJ HCM
|
55,600220
|
55,950270
|
PNJ Hà Nội
|
55,600220
|
55,950270
|
Phú Qúy SJC
|
55,650200
|
55,950220
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,620200
|
55,820200
|
TPBANK GOLD
|
55,600200
|
55,950250
|