Giá vàng ngày 06-08-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,300-300
|
67,300-300
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
52,550-200
|
53,450-200
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,450-200
|
53,050-200
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,225-198
|
52,525-198
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,941-150
|
39,941-150
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,081-117
|
31,081-117
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,274-83
|
22,274-83
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,300-300
|
67,320-300
|
SJC Đà Nẵng
|
66,300-300
|
67,320-300
|
|
SJC Nha Trang
|
66,300-300
|
67,320-300
|
SJC Cà Mau
|
66,300-300
|
67,320-300
|
SJC Bình Phước
|
66,280-300
|
67,320-300
|
SJC Huế
|
66,270-300
|
67,330-300
|
SJC Biên Hòa
|
66,300-300
|
67,300-300
|
SJC Miền Tây
|
66,300-300
|
67,300-300
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,300-300
|
67,300-300
|
SJC Long Xuyên
|
66,320-300
|
67,350-300
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,450-150
|
67,450-150
|
DOJI HN
|
66,250-350
|
67,250-350
|
PNJ HCM
|
66,6000
|
67,6000
|
PNJ Hà Nội
|
66,350-250
|
67,300-300
|
Phú Qúy SJC
|
66,200-400
|
67,200-400
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,320-430
|
67,180-410
|
Mi Hồng
|
66,550-50
|
67,050-250
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,6000
|
67,6000
|
SCB
|
66,100-700
|
67,500-300
|
TPBANK GOLD
|
66,6000
|
67,6000
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.