Giá vàng ngày 06-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,35040
|
55,70040
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,62020
|
52,22020
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,22020
|
51,92020
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,40620
|
51,40620
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,09415
|
39,09415
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,42211
|
30,42211
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,8039
|
21,8039
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,35040
|
55,72040
|
SJC Đà Nẵng
|
55,35040
|
55,72040
|
|
SJC Nha Trang
|
55,35040
|
55,72040
|
SJC Cà Mau
|
55,35040
|
55,72040
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,33040
|
55,72040
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,32040
|
55,73040
|
SJC Biên Hòa
|
55,35040
|
55,70040
|
SJC Bạc Liêu
|
55,35040
|
55,70040
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,400100
|
55,70050
|
DOJI HN
|
55,400150
|
55,70050
|
PNJ HCM
|
55,38080
|
55,68060
|
PNJ Hà Nội
|
55,38080
|
55,68060
|
Phú Qúy SJC
|
55,450100
|
55,73080
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,42020
|
55,62020
|
TPBANK GOLD
|
55,400150
|
55,70050
|