Giá vàng ngày 06-04-2021

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 54,850150 55,250150
Nhẫn 9999 1c->5c 50,400100 51,000100
Vàng nữ trang 9999 50,000100 50,700100
Vàng nữ trang 24K 49,19899 50,19899
Vàng nữ trang 18K 36,17975 38,17975
Vàng nữ trang 14K 27,71158 29,71158
Vàng nữ trang 10K 19,29442 21,29442
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 54,850150 55,270150
SJC Đà Nẵng 54,850150 55,270150
SJC Nha Trang 54,850150 55,270150
SJC Cà Mau 54,850150 55,270150
SJC Huế 39,2600 39,5200
SJC Miền Tây 54,830150 55,270150
SJC Quãng Ngãi 54,820150 55,280150
SJC Biên Hòa 54,850150 55,250150
SJC Bạc Liêu 54,850150 55,250150
SJC Hạ Long 47,7700 48,2000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 54,860150 55,240150
DOJI HN 54,850150 55,250150
PNJ HCM 54,850150 55,250150
PNJ Hà Nội 54,850150 55,250150
Phú Qúy SJC 54,900150 55,200150
Bảo Tín Minh Châu 56,3500 56,8000
Mi Hồng 54,970170 55,250150
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 54,950200 55,200200
TPBANK GOLD 54,850150 55,250150