Giá vàng ngày 05-07-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
68,200100
|
68,800100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,0500
|
54,0000
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,9000
|
53,6000
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,7690
|
53,0690
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,3540
|
40,3540
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,4020
|
31,4020
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,5030
|
22,5030
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
68,200100
|
68,820100
|
SJC Đà Nẵng
|
68,200100
|
68,820100
|
|
SJC Nha Trang
|
68,200100
|
68,820100
|
SJC Cà Mau
|
68,200100
|
68,820100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
68,180100
|
68,820100
|
SJC Quãng Ngãi
|
68,170100
|
68,830100
|
SJC Biên Hòa
|
68,200100
|
68,800100
|
SJC Bạc Liêu
|
68,200100
|
68,800100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
68,1500
|
68,7500
|
DOJI HN
|
68,15050
|
68,75050
|
PNJ HCM
|
68,1000
|
68,7000
|
PNJ Hà Nội
|
68,2000
|
68,8000
|
Phú Qúy SJC
|
68,150-50
|
68,700-50
|
Bảo Tín Minh Châu
|
68,160-50
|
68,690-40
|
Mi Hồng
|
68,350100
|
68,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
68,0000
|
68,6000
|
TPBANK GOLD
|
68,15050
|
68,75050
|