Giá vàng ngày 05-04-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
54,700-220
|
55,100-320
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,300-20
|
50,900-20
|
Vàng nữ trang 9999
|
49,900-20
|
50,600-20
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,099-20
|
50,099-20
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,104-15
|
38,104-15
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,653-11
|
29,653-11
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,252-9
|
21,252-9
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
54,700-220
|
55,120-320
|
SJC Đà Nẵng
|
54,700-220
|
55,120-320
|
|
SJC Nha Trang
|
54,700-220
|
55,120-320
|
SJC Cà Mau
|
54,700-220
|
55,120-320
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
54,680-220
|
55,120-320
|
SJC Quãng Ngãi
|
54,670-220
|
55,130-320
|
SJC Biên Hòa
|
54,700-220
|
55,100-320
|
SJC Bạc Liêu
|
54,700-220
|
55,100-320
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
54,710-150
|
55,090-250
|
DOJI HN
|
54,700-200
|
55,100-300
|
PNJ HCM
|
54,700-200
|
55,100-250
|
PNJ Hà Nội
|
54,700-200
|
55,100-250
|
Phú Qúy SJC
|
54,750-200
|
55,050-300
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
54,800-150
|
55,100-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
54,750-250
|
55,000-250
|
TPBANK GOLD
|
54,700-200
|
55,100-300
|