Giá vàng ngày 04-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,300-70
|
55,650-100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,8700
|
52,4700
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,4700
|
52,1700
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,6530
|
51,6530
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,2810
|
39,2810
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,5680
|
30,5680
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,9070
|
21,9070
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,300-70
|
55,670-100
|
SJC Đà Nẵng
|
55,300-70
|
55,670-100
|
|
SJC Nha Trang
|
55,300-70
|
55,670-100
|
SJC Cà Mau
|
55,300-70
|
55,670-100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,280-70
|
55,670-100
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,270-70
|
55,680-100
|
SJC Biên Hòa
|
55,300-70
|
55,650-100
|
SJC Bạc Liêu
|
55,300-70
|
55,650-100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,35050
|
55,700-50
|
DOJI HN
|
55,30050
|
55,7000
|
PNJ HCM
|
55,300100
|
55,65050
|
PNJ Hà Nội
|
55,300100
|
55,65050
|
Phú Qúy SJC
|
55,350-50
|
55,670-80
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,450130
|
55,650130
|
TPBANK GOLD
|
55,30050
|
55,7000
|