Giá vàng ngày 04-04-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
54,9200
|
55,4200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
50,3200
|
50,9200
|
Vàng nữ trang 9999
|
49,9200
|
50,6200
|
Vàng nữ trang 24K
|
49,1190
|
50,1190
|
Vàng nữ trang 18K
|
36,1190
|
38,1190
|
Vàng nữ trang 14K
|
27,6640
|
29,6640
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,2610
|
21,2610
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
54,9200
|
55,4400
|
SJC Đà Nẵng
|
54,9200
|
55,4400
|
|
SJC Nha Trang
|
54,9200
|
55,4400
|
SJC Cà Mau
|
54,9200
|
55,4400
|
SJC Bình Phước
|
54,9000
|
55,4400
|
SJC Huế
|
54,8900
|
55,4500
|
SJC Biên Hòa
|
54,9200
|
55,4200
|
SJC Miền Tây
|
54,9200
|
55,4200
|
SJC Quãng Ngãi
|
54,9200
|
55,4200
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
54,9400
|
55,4700
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
54,860-50
|
55,340-50
|
DOJI HN
|
54,900-20
|
55,4000
|
PNJ HCM
|
54,9000
|
55,3500
|
PNJ Hà Nội
|
54,9000
|
55,3500
|
Phú Qúy SJC
|
54,9500
|
55,3500
|
Mi Hồng
|
54,950-50
|
55,200-50
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,0000
|
55,2500
|
ACB
|
54,9500
|
55,2500
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
54,9500
|
55,3500
|
MARITIME BANK
|
54,2500
|
55,3500
|
TPBANK GOLD
|
54,900-20
|
55,4000
|