Giá vàng ngày 03-05-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,37070
|
55,750100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,870-80
|
52,470-80
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,470-80
|
52,170-80
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,653-80
|
51,653-80
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,281-60
|
39,281-60
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,568-47
|
30,568-47
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,907-33
|
21,907-33
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,37070
|
55,770100
|
SJC Đà Nẵng
|
55,37070
|
55,770100
|
|
SJC Nha Trang
|
55,37070
|
55,770100
|
SJC Cà Mau
|
55,37070
|
55,770100
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
55,35070
|
55,770100
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,34070
|
55,780100
|
SJC Biên Hòa
|
55,37070
|
55,750100
|
SJC Bạc Liêu
|
55,37070
|
55,750100
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,300200
|
55,750150
|
DOJI HN
|
55,250100
|
55,700100
|
PNJ HCM
|
55,2000
|
55,6000
|
PNJ Hà Nội
|
55,2000
|
55,6000
|
Phú Qúy SJC
|
55,400150
|
55,750150
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Mi Hồng
|
55,4800
|
55,7000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,3200
|
55,5200
|
TPBANK GOLD
|
55,250100
|
55,700100
|