Giá vàng ngày 02-03-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,700-150
|
56,100-150
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
53,100-200
|
53,700-150
|
Vàng nữ trang 9999
|
52,800-150
|
53,500-150
|
Vàng nữ trang 24K
|
51,970-149
|
52,970-149
|
Vàng nữ trang 18K
|
38,279-113
|
40,279-113
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,344-87
|
31,344-87
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,462-62
|
22,462-62
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,700-150
|
56,120-150
|
SJC Đà Nẵng
|
55,700-150
|
56,120-150
|
|
SJC Nha Trang
|
55,700-150
|
56,120-150
|
SJC Cà Mau
|
55,700-150
|
56,120-150
|
SJC Bình Phước
|
55,680-150
|
56,120-150
|
SJC Huế
|
55,670-150
|
56,130-150
|
SJC Biên Hòa
|
55,700-150
|
56,100-150
|
SJC Miền Tây
|
55,700-150
|
56,100-150
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,700-150
|
56,100-150
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
55,720-150
|
56,150-150
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,650-100
|
56,100-150
|
DOJI HN
|
55,400-350
|
56,600350
|
PNJ HCM
|
55,650-50
|
56,100-100
|
PNJ Hà Nội
|
55,650-50
|
56,100-100
|
Phú Qúy SJC
|
55,800-150
|
56,180-120
|
Mi Hồng
|
55,750-200
|
56,100-100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,750-190
|
55,950-190
|
ACB
|
55,700-200
|
56,050-200
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
55,500-350
|
56,100-150
|
MARITIME BANK
|
55,2000
|
56,5000
|
TPBANK GOLD
|
55,600-150
|
56,200-50
|