Giá vàng ngày 01-10-2022
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
65,4000
|
66,4000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
51,650200
|
52,650200
|
Vàng nữ trang 9999
|
51,550200
|
52,250200
|
Vàng nữ trang 24K
|
50,433198
|
51,733198
|
Vàng nữ trang 18K
|
37,341150
|
39,341150
|
Vàng nữ trang 14K
|
28,615117
|
30,615117
|
Vàng nữ trang 10K
|
19,94083
|
21,94083
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
65,4000
|
66,4200
|
SJC Đà Nẵng
|
65,4000
|
66,4200
|
|
SJC Nha Trang
|
65,4000
|
66,4200
|
SJC Cà Mau
|
65,4000
|
66,4200
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
65,3800
|
66,4200
|
SJC Quãng Ngãi
|
65,3700
|
66,4300
|
SJC Biên Hòa
|
65,4000
|
66,4000
|
SJC Bạc Liêu
|
65,4000
|
66,4000
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
65,300-100
|
66,300-100
|
DOJI HN
|
65,4000
|
66,4000
|
PNJ HCM
|
65,100-100
|
66,100-100
|
PNJ Hà Nội
|
65,4000
|
66,4000
|
Phú Qúy SJC
|
65,4000
|
66,4000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
65,420-30
|
66,4000
|
Mi Hồng
|
65,300-100
|
66,300-100
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
65,1000
|
66,1000
|
TPBANK GOLD
|
65,4000
|
66,4000
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.