Giá vàng ngày 27-09-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
68,1000
|
68,8000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
56,600-200
|
57,550-200
|
Vàng nữ trang 9999
|
56,450-200
|
57,250-200
|
Vàng nữ trang 24K
|
55,483-198
|
56,683-198
|
Vàng nữ trang 18K
|
41,092-150
|
43,092-150
|
Vàng nữ trang 14K
|
31,530-117
|
33,530-117
|
Vàng nữ trang 10K
|
22,026-83
|
24,026-83
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
68,1000
|
68,8200
|
SJC Đà Nẵng
|
68,1000
|
68,8200
|
|
SJC Nha Trang
|
68,1000
|
68,8200
|
SJC Cà Mau
|
68,1000
|
68,8200
|
SJC Bình Phước
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Huế
|
68,1000
|
68,8000
|
SJC Biên Hòa
|
67,5000
|
68,1000
|
SJC Miền Tây
|
68,1200
|
68,8500
|
SJC Quãng Ngãi
|
68,1000
|
68,8200
|
SJC Long Xuyên
|
68,1000
|
68,8000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
68,100100
|
68,8000
|
DOJI HN
|
68,050-50
|
68,850-50
|
PNJ HCM
|
68,1000
|
68,8000
|
PNJ Hà Nội
|
68,1000
|
68,8000
|
Phú Qúy SJC
|
68,0500
|
68,7500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
68,15030
|
68,78050
|
Mi Hồng
|
68,2000
|
68,550-50
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
68,3000
|
68,8000
|
SCB
|
67,300-200
|
68,700-200
|
TPBANK GOLD
|
68,050-50
|
68,850-50
|