Giá vàng ngày 07-05-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,500150
|
75,200150
|
Vàng nữ trang 9999
|
73,400150
|
74,400150
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,663148
|
73,663148
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,456113
|
55,956113
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,03088
|
43,53088
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,67863
|
31,17863
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Đà Nẵng
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
|
SJC Nha Trang
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Cà Mau
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Huế
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Miền Tây
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Quãng Ngãi
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Biên Hòa
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Bạc Liêu
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
SJC Hạ Long
|
85,3001,000
|
87,5001,000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
85,3001,000
|
86,8001,000
|
DOJI HN
|
85,3001,000
|
86,8001,000
|
PNJ HCM
|
85,100800
|
87,400900
|
PNJ Hà Nội
|
85,100800
|
87,400900
|
Phú Qúy SJC
|
85,4001,100
|
87,400900
|
Bảo Tín Minh Châu
|
85,5001,150
|
87,400950
|
Mi Hồng
|
85,600900
|
87,0001,000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
85,2001,000
|
87,2001,000
|
TPBANK GOLD
|
85,3001,000
|
86,8001,000
|