Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,730 -40 | 25,830 -40 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 81,000 | 83,300-200 |
Vàng nhẫn | 72,900-1,100 | 74,700-1,200 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,1483 | 25,4883 |
AUD |
16,086133 | 16,770138 |
CAD |
18,195144 | 18,968149 |
JPY |
1601 | 1701 |
EUR |
26,544132 | 27,999139 |
CHF |
27,339114 | 28,500118 |
GBP |
30,776105 | 32,083109 |
CNY |
3,45615 | 3,60416 |