Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,620 100 | 25,700 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,000-500 | 84,300-200 |
Vàng nhẫn | 73,100 | 74,800-100 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,137-10 | 25,477-10 |
AUD |
16,13233 | 16,81834 |
CAD |
18,085-12 | 18,854-13 |
JPY |
158-1 | 167-1 |
EUR |
26,51060 | 27,96364 |
CHF |
27,079-2 | 28,230-2 |
GBP |
30,937169 | 32,252176 |
CNY |
3,429-5 | 3,575-5 |