Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,520 -210 | 25,700 -130 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,5001,500 | 84,5001,200 |
Vàng nhẫn | 73,100200 | 74,900200 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,147-1 | 25,487-1 |
AUD |
16,09913 | 16,78414 |
CAD |
18,097-98 | 18,866-102 |
JPY |
159-1 | 168-1 |
EUR |
26,450-95 | 27,900-99 |
CHF |
27,081-257 | 28,232-268 |
GBP |
30,768-7 | 32,076-7 |
CNY |
3,433-23 | 3,580-24 |